🌟 -을 테지만

1. 말하는 사람은 앞의 내용을 확신하지만 뒤의 내용은 그것과 다를 수 있음을 나타내는 표현.

1. CHẮC LÀ... NHƯNG...: Cấu trúc thể hiện việc người nói tin chắc nội dung ở trước nhưng nội dung ở sau có thể khác với điều đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지금 당장은 놀면 재미있을 테지만 얼마 지나지 않아 후회하게 될 거야.
    It'll be fun to play right now, but you'll regret it soon enough.
  • Google translate 모든 일이 처음에는 익숙하지 않을 테지만 하다 보면 적응이 되기 마련이다.
    Everything may not be familiar at first, but you will get used to it.
  • Google translate 이미 짐작했을 테지만 요즘 회사 사정이 어려운 편이어서 여러분의 협조가 필요합니다.
    As you may have guessed, the company is in a difficult situation these days and we need your cooperation.
  • Google translate 이번 시험에 합격할 자신 있어?
    Are you confident you'll pass this exam?
    Google translate 경쟁률이 높아서 합격하기 쉽지 않을 테지만 최선을 다해 봐야지.
    High competition won't make it easy to pass, but i'll try my best.
Từ tham khảo -ㄹ 테지만: 말하는 사람은 앞의 내용을 확신하지만 뒤의 내용은 그것과 다를 수 있음을 …

-을 테지만: -eul tejiman,はずだろうが,,,,,chắc là... nhưng...,แม้ว่าจะ...แต่ก็..., ถึงจะ...แต่ก็...,walaupun, meskipun,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 'ㄹ'을 제외한 받침 있는 동사와 형용사 또는 '-었-' 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82)